Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Hóa chất tốt

  • ỐNG muối sesquisodium CAS:100037-69-2

    ỐNG muối sesquisodium CAS:100037-69-2

    Muối sesquisodium của PIPES là một hợp chất hóa học thường được gọi là PIPES.Nó là một chất đệm và chất đệm sinh học được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu khoa học khác nhau.PIPES đặc biệt hữu ích để duy trì độ pH ổn định trong phạm vi sinh lý 6,1-7,5.Nó ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các thí nghiệm được thực hiện trong các điều kiện khác nhau.PIPES thường được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, nghiên cứu protein và enzyme, điện di trên gel và các kỹ thuật sinh học phân tử khác nhau.Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​các tài liệu tham khảo hoặc chuyên gia thích hợp để được hướng dẫn về nồng độ cụ thể và điều kiện sử dụng PIPES trong nghiên cứu của bạn.

  • 4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside CAS: 200422-18-0

    4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside CAS: 200422-18-0

    4-Nitrophenyl beta-D-galactopyranoside (ONPG) là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để phát hiện sự hiện diện và hoạt động của enzyme β-galactosidase.Nó là chất nền cho β-galactosidase, enzyme này tách phân tử để giải phóng sản phẩm màu vàng, o-nitrophenol.Sự thay đổi màu sắc có thể được đo bằng phương pháp đo quang phổ, cho phép xác định định lượng hoạt động của enzyme.Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử và hóa sinh để định lượng hoạt động β-galactosidase cũng như nghiên cứu sự biểu hiện và điều hòa gen.

     

  • 3-[(3-Cholanidopropyl)dimethylammonio]-1-propanesulfonate CAS:75621-03-3

    3-[(3-Cholanidopropyl)dimethylammonio]-1-propanesulfonate CAS:75621-03-3

    CHAPS (3-[(3-cholamidopropyl)dimethylammonio]-1-propanesulfonate) là chất tẩy rửa được sử dụng phổ biến trong hóa sinh và sinh học phân tử.Nó là chất tẩy rửa zwitterionic, nghĩa là nó có cả nhóm tích điện dương và âm.

    CHAPS được biết đến với khả năng hòa tan và ổn định protein màng, khiến nó hữu ích cho các ứng dụng khác nhau như chiết xuất, tinh chế và mô tả đặc tính protein.Nó phá vỡ các tương tác lipid-protein, cho phép các protein màng được chiết xuất ở trạng thái tự nhiên.

    Không giống như các chất tẩy rửa khác, CHAPS tương đối nhẹ và không làm biến tính hầu hết các protein, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời để duy trì cấu trúc và chức năng của protein trong quá trình thí nghiệm.Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa sự tổng hợp protein.

    CHAPS thường được sử dụng trong các kỹ thuật như SDS-PAGE (điện di trên gel natri dodecyl sulfate polyacrylamide), tập trung đẳng điện và phương pháp làm mờ phương Tây.Nó cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến enzyme gắn màng, truyền tín hiệu và tương tác protein-lipid.

  • HEPBS CAS:161308-36-7 Giá nhà sản xuất

    HEPBS CAS:161308-36-7 Giá nhà sản xuất

    N-(2-Hydroxyethyl)piperazin-N'-(4-butanesulfonic acid), thường được gọi làHEPBS, là một hợp chất hóa học được sử dụng làm chất đệm và chất điều chỉnh độ pH trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó có nhiều ứng dụng, bao gồm nuôi cấy tế bào, nghiên cứu enzyme, điện di, xét nghiệm sinh hóa và bào chế thuốc.HEPBS giúp duy trì phạm vi pH ổn định, đặc biệt là trong phạm vi sinh lý và được biết đến với khả năng đệm tốt và khả năng tương thích với các kỹ thuật thí nghiệm khác nhau.

  • 4-Methylumbelliferyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 18997-57-4

    4-Methylumbelliferyl-beta-D-glucopyranoside CAS: 18997-57-4

    4-Methylumbelliferyl-beta-D-glucopyranoside là chất nền thường được sử dụng trong xét nghiệm enzyme để nghiên cứu hoạt động của enzyme beta-glucosidase.Khi được tác động bởi beta-glucosidase, nó sẽ trải qua quá trình thủy phân, dẫn đến giải phóng 4-methylumbelliferone, chất này có thể được phát hiện và định lượng bằng phương pháp quang phổ huỳnh quang.Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa sinh, sinh học phân tử và công nghệ sinh học để thử nghiệm hoạt động của enzyme và mục đích sàng lọc.Đặc tính huỳnh quang của nó làm cho nó có độ nhạy cao và phù hợp với các ứng dụng có hiệu suất cao.

  • MOPS CAS:1132-61-2 Giá Nhà sản xuất

    MOPS CAS:1132-61-2 Giá Nhà sản xuất

    MOPS, hay axit propanesulfonic 3-(N-morpholino), là một chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó chủ yếu được sử dụng để duy trì độ pH ổn định trong khoảng từ 6,5 đến 7,9.MOPS được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy tế bào, kỹ thuật sinh học phân tử, phân tích protein, phản ứng enzyme và điện di.Chức năng chính của nó là điều chỉnh và ổn định độ pH của các dung dịch thí nghiệm, đảm bảo điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh học khác nhau.MOPS là một công cụ có giá trị trong nghiên cứu khoa học nhằm duy trì môi trường pH ổn định và tối ưu trong nhiều ứng dụng.

  • MUỐI DISODIUM ADA CAS:41689-31-0

    MUỐI DISODIUM ADA CAS:41689-31-0

    Muối disodium của axit N-(2-Acetamido)iminodiacetic là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm tác nhân chelat.Nó tạo thành các phức chất ổn định với các ion kim loại, đặc biệt là canxi, đồng và kẽm, ngăn ngừa các tương tác không mong muốn và tăng cường tính ổn định của các sản phẩm và công thức khác nhau.Nó tìm thấy các ứng dụng trong xử lý nước, sản phẩm chăm sóc cá nhân, hình ảnh y tế, hóa học phân tích và nông nghiệp.

  • Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose-pentaacetate CAS:604-68-2

    Glucose pentaacetate, còn được gọi là beta-D-glucose pentaacetate, là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ glucose.Nó được tạo ra bằng cách acetyl hóa năm nhóm hydroxyl có trong glucose bằng anhydrit axetic, dẫn đến sự gắn kết của năm nhóm acetyl.Dạng glucose acetyl hóa này có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau làm nguyên liệu ban đầu, nhóm bảo vệ hoặc làm chất mang để giải phóng thuốc có kiểm soát.Nó cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích hóa học.

  • CABS CAS:161308-34-5 Giá nhà sản xuất

    CABS CAS:161308-34-5 Giá nhà sản xuất

    Nó thường được sử dụng như một chất đệm trong các ứng dụng sinh học và sinh hóa khác nhau.

    CABS được biết đến với khả năng duy trì độ pH ổn định trong dung dịch, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống đệm trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu y học.Khả năng đệm của nó đặc biệt hiệu quả trong phạm vi pH từ 8,6 đến 10. Các thủ tục y tế và chẩn đoán, chẳng hạn như hoạt động của enzyme, điện di và hóa mô miễn dịch, thường sử dụng CABS làm chất đệm để duy trì độ pH ổn định và nâng cao hiệu quả phản ứng.

    Điều quan trọng cần lưu ý là CABS có thể nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và có thể không phù hợp với một số ứng dụng yêu cầu phạm vi nhiệt độ khắc nghiệt.Ngoài ra, cần tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp khi xử lý CABS, vì nó có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp.

     

  • Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate CAS:34730-59-1

    Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate CAS:34730-59-1

    Natri 2-[(2-aminoethyl)amino]ethanesulphonate là một hợp chất hóa học thường được gọi là natri taurine.Nó là một hợp chất hữu cơ bao gồm một phân tử taurine gắn với một nguyên tử natri.Bản thân Taurine là một chất giống axit amin tự nhiên được tìm thấy trong các mô động vật khác nhau.

    Natri Taurine được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung chế độ ăn uống và thành phần trong đồ uống chức năng và nước tăng lực.Nó được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm năng, như hỗ trợ sức khỏe tim mạch, điều chỉnh cân bằng điện giải và thúc đẩy chức năng nhận thức.

    Trong cơ thể, natri taurine có vai trò trong việc hình thành axit mật, điều hòa thẩm thấu, hoạt động chống oxy hóa và điều chế chức năng dẫn truyền thần kinh.Nó cũng được cho là có đặc tính chống viêm và có thể giúp ngăn ngừa một số rối loạn về mắt.

  • Acetobromo-alpha-D-glucose CAS:572-09-8

    Acetobromo-alpha-D-glucose CAS:572-09-8

    Acetobromo-alpha-D-glucose, còn được gọi là 2-acetobromo-D-glucose hoặc α-bromoacetobromoglucose, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm đường bromo.Nó có nguồn gốc từ glucose, một loại đường đơn giản và là nguồn năng lượng quan trọng cho các sinh vật sống.

    Acetobromo-alpha-D-glucose là một dẫn xuất của glucose trong đó nhóm hydroxyl ở vị trí C-1 được thay thế bằng nhóm acetobromo (CH3COBr).Sự sửa đổi này đưa một nguyên tử brom và một nhóm axetat vào phân tử glucose, làm thay đổi tính chất vật lý và hóa học của nó.

    Hợp chất này có nhiều ứng dụng khác nhau trong tổng hợp hữu cơ và hóa học carbohydrate.Nó có thể được sử dụng như một khối xây dựng để tổng hợp các cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như glycoside hoặc glycoconjugates.Nguyên tử brom có ​​thể đóng vai trò là vị trí phản ứng để tiếp tục chức năng hóa hoặc là nhóm rời đi cho các phản ứng thay thế.

    Hơn nữa, acetobromo-alpha-D-glucose có thể được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để điều chế các dẫn xuất glucose được đánh dấu phóng xạ, được sử dụng trong các kỹ thuật hình ảnh y tế như chụp cắt lớp phát xạ positron (PET).Các hợp chất được dán nhãn phóng xạ này cho phép hiển thị và định lượng quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi các bệnh khác nhau, bao gồm cả ung thư.

     

  • Muối hemisodium axit 3-morpholinopropanesulfonic CAS: 117961-20-3

    Muối hemisodium axit 3-morpholinopropanesulfonic CAS: 117961-20-3

    Muối hemisodium của axit 3-(N-Morpholino)propanesulfonic, còn được gọi là MOPS-Na, là chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học.Nó bao gồm một vòng morpholine, chuỗi propan và nhóm axit sulfonic.

    MOPS-Na là chất đệm hiệu quả để duy trì độ pH ổn định trong phạm vi sinh lý (pH 6,5-7,9).Nó thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào, tinh chế và xác định đặc tính protein, xét nghiệm enzyme và điện di DNA/RNA.

    Một trong những ưu điểm của MOPS-Na làm chất đệm là khả năng hấp thụ tia cực tím thấp, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đo quang phổ.Nó cũng thể hiện sự can thiệp tối thiểu với các phương pháp xét nghiệm thông thường.

    MOPS-Na hòa tan trong nước và độ hòa tan của nó phụ thuộc vào độ pH.Nó thường được cung cấp dưới dạng bột rắn hoặc dung dịch, với dạng muối hemisodium được sử dụng phổ biến hơn.