Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Động vật

  • Vitamin B6 CAS:8059-24-3 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B6 CAS:8059-24-3 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B6 cấp thức ăn là một dạng vitamin B6 tổng hợp, còn được gọi là pyridoxine, được bào chế đặc biệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi để bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc và gia cầm, vì nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Vitamin B6 rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa axit amin, các khối xây dựng của protein và góp phần tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và hồng cầu.Nó cũng hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp duy trì làn da và bộ lông khỏe mạnh, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển tổng thể ở động vật. Vitamin B6 cấp thức ăn thường có ở dạng bột hoặc chất lỏng và được đưa vào công thức thức ăn chăn nuôi ở mức khuyến nghị để đảm bảo rằng động vật nhận được đủ lượng chất dinh dưỡng quan trọng này.Điều quan trọng là phải tuân theo hướng dẫn về liều lượng khuyến nghị do nhà sản xuất hoặc bác sĩ thú y cung cấp để đảm bảo bổ sung hợp lý và tránh mọi tác động tiêu cực tiềm ẩn..

  • Vitamin B12 CAS:13408-78-1 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B12 CAS:13408-78-1 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B12 cấp thức ăn là một chất dinh dưỡng quan trọng được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi.Nó hỗ trợ sản xuất năng lượng, hình thành hồng cầu, chức năng thần kinh và tăng trưởng và phát triển tổng thể ở động vật.Nó không thể được tổng hợp bởi động vật và phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung dinh dưỡng.Có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, điều quan trọng là phải kết hợp vitamin B12 vào thức ăn chăn nuôi theo hướng dẫn khuyến nghị do nhà sản xuất hoặc bác sĩ thú y cung cấp..

  • Vitamin C CAS:50-81-7 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin C CAS:50-81-7 Giá Nhà Sản Xuất

    Loại thức ăn vitamin C là chất bổ sung dinh dưỡng được thiết kế đặc biệt cho động vật.Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ hỗ trợ hệ thống miễn dịch, tăng cường tổng hợp collagen, hỗ trợ hấp thu sắt và giúp động vật kiểm soát căng thẳng.Nó là một thành phần quan trọng trong công thức thức ăn chăn nuôi để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất tối ưu.

  • Albendazole CAS:54965-21-8 Giá sản xuất

    Albendazole CAS:54965-21-8 Giá sản xuất

    Albendazole là thuốc tẩy giun sán phổ rộng (chống ký sinh trùng) thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó có hiệu quả chống lại nhiều loại ký sinh trùng bên trong, bao gồm giun, sán và một số động vật nguyên sinh.Albendazole hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình trao đổi chất của các ký sinh trùng này, cuối cùng khiến chúng chết.

    Khi được đưa vào công thức thức ăn, Albendazole giúp kiểm soát và ngăn ngừa sự xâm nhập của ký sinh trùng ở động vật.Nó thường được sử dụng trong chăn nuôi, bao gồm gia súc, cừu, dê và lợn.Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân bố khắp cơ thể động vật, đảm bảo tác dụng toàn thân chống lại ký sinh trùng.

  • Kẽm Sulfate Heptahydrate CAS: 7446-20-0

    Kẽm Sulfate Heptahydrate CAS: 7446-20-0

    Loại thức ăn Zinc Sulfate Heptahydrate là chất bổ sung thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng có chứa khoảng 22% kẽm nguyên tố.Kẽm là một khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển thích hợp cũng như chức năng miễn dịch ở động vật.Chất bổ sung loại thức ăn này đảm bảo rằng vật nuôi nhận được đủ lượng kẽm, thúc đẩy sức khỏe và năng suất tối ưu.

  • Vitamin B4 (Choline Chloride 60% lõi ngô) CAS:67-48-1

    Vitamin B4 (Choline Chloride 60% lõi ngô) CAS:67-48-1

    Choline Chloride, thường được gọi là Vitamin B4, là chất dinh dưỡng quan trọng cho động vật, đặc biệt là gia cầm, lợn và động vật nhai lại.Nó cần thiết cho các chức năng sinh lý khác nhau ở động vật, bao gồm sức khỏe gan, tăng trưởng, chuyển hóa chất béo và hiệu suất sinh sản.

    Choline là tiền thân của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh và kiểm soát cơ bắp.Nó cũng góp phần hình thành màng tế bào và giúp vận chuyển chất béo trong gan.Choline Chloride có tác dụng ngăn ngừa và điều trị các tình trạng như hội chứng gan nhiễm mỡ ở gia cầm và rối loạn mỡ máu ở gan ở bò sữa.

    Bổ sung thức ăn chăn nuôi bằng Choline Chloride có thể có một số tác dụng tích cực.Nó có thể cải thiện sự tăng trưởng, nâng cao hiệu quả thức ăn và hỗ trợ chuyển hóa chất béo thích hợp, dẫn đến tăng sản lượng thịt nạc và cải thiện tăng cân.Ngoài ra, Choline Chloride hỗ trợ tổng hợp phospholipid, rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào và chức năng tổng thể của tế bào.

    Ở gia cầm, Choline Chloride có liên quan đến việc cải thiện khả năng sống, giảm tỷ lệ tử vong và tăng sản lượng trứng.Nó đặc biệt quan trọng trong thời kỳ nhu cầu năng lượng cao, chẳng hạn như tăng trưởng, sinh sản và căng thẳng..

  • Kali Iốt CAS:7681-11-0

    Kali Iốt CAS:7681-11-0

    Loại thức ăn kali iốt là một loại kali iốt cụ thể được sử dụng làm chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.Nó được xây dựng để cung cấp cho động vật đủ lượng iốt, một khoáng chất quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể thích hợp của chúng.Bằng cách bổ sung loại thức ăn kali iốt vào chế độ ăn, động vật có thể duy trì chức năng tuyến giáp thích hợp, điều này rất quan trọng đối với quá trình trao đổi chất, sinh sản và chức năng hệ thống miễn dịch.Chất bổ sung loại thức ăn này giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu iốt và hỗ trợ sức khỏe và thể trạng vật nuôi tối ưu.

     

     

  • α-Amylase CAS:9000-90-2 Giá nhà sản xuất

    α-Amylase CAS:9000-90-2 Giá nhà sản xuất

    Nấmα-amylase là một loại nấmα-amylase là một loại nội tiếtα-amylase thủy phânαLiên kết -1,4-glucosidic của tinh bột hồ hóa và dextrin hòa tan ngẫu nhiên tạo ra o oligosaccharide và một lượng nhỏ dextrin có lợi cho việc điều chỉnh bột, phát triển nấm men và cấu trúc vụn bánh cũng như thể tích của sản phẩm nướng.

  • Kẽm Sulphate Monohydrat CAS: 7446-19-7

    Kẽm Sulphate Monohydrat CAS: 7446-19-7

    Loại thức ăn Zinc Sulphate Monohydrate là chất bổ sung khoáng chất chất lượng cao được pha chế đặc biệt cho thức ăn chăn nuôi.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng có chứa sự kết hợp của các ion kẽm và sunfat.Việc bổ sung Zinc Sulphate Monohydrate vào thức ăn chăn nuôi có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm hỗ trợ tăng trưởng và phát triển, tăng cường chức năng miễn dịch, cải thiện sức khỏe của da và lông cũng như tăng cường sức khỏe sinh sản ở động vật.

  • Tripe Super Phosphate (TSP) CAS:65996-95-4

    Tripe Super Phosphate (TSP) CAS:65996-95-4

    Loại thức ăn Tripe Super Phosphate (TSP) là loại phân lân được sử dụng phổ biến trong chăn nuôi để bổ sung vào khẩu phần ăn của gia súc, gia cầm.Nó là một loại phân lân dạng hạt chủ yếu bao gồm dicanxi photphat và monocanxi photphat, cung cấp hàm lượng phốt pho cao cho động vật. Loại thức ăn TSP chủ yếu được sử dụng để giải quyết tình trạng thiếu phốt pho trong chế độ ăn của động vật.Phốt pho là một khoáng chất thiết yếu cho động vật vì nó đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau bao gồm hình thành xương, chuyển hóa năng lượng và sinh sản.Điều này đặc biệt quan trọng ở động vật non để tăng trưởng và phát triển thích hợp. Bằng cách thêm TSP vào thức ăn chăn nuôi, nông dân và nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi có thể đảm bảo rằng động vật nhận được nguồn cung cấp phốt pho đầy đủ và cân bằng.Điều này giúp ngăn ngừa sự thiếu hụt phốt pho, có thể dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng, xương yếu, giảm hiệu suất sinh sản và các vấn đề sức khỏe khác. Liều lượng cụ thể và việc kết hợp TSP vào thức ăn chăn nuôi phải được xác định dựa trên yêu cầu dinh dưỡng của loài động vật, độ tuổi , trọng lượng và các yếu tố khác.Nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y có trình độ để đảm bảo sử dụng TSP hợp lý trong khẩu phần ăn của động vật.

     

  • α-Galactosidase CAS:9025-35-8

    α-Galactosidase CAS:9025-35-8

    α-galactosidaselà một glycoside hydrolase xúc tác quá trình thủy phânα-galactosidasetrái phiếu.Các oligosacarit như raffinose, stachyose và verbasose cũng có thể thủy phân các polysacarit có chứaα-galactosidasetrái phiếu, chẳng hạn như galactomannan, kẹo cao su châu chấu, kẹo cao su guar, v.v.

     

  • Canxi Iodate CAS:7789-80-2

    Canxi Iodate CAS:7789-80-2

    Loại thức ăn canxi iodat là chất bổ sung khoáng chất thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để cung cấp nguồn iốt đáng tin cậy.Iốt là chất dinh dưỡng cần thiết cho động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và điều hòa hormone tuyến giáp.Việc bổ sung canxi iodat vào thức ăn chăn nuôi giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu iốt và hỗ trợ sự tăng trưởng, sinh sản và sức khỏe tổng thể thích hợp.Canxi iodat là một dạng iốt ổn định, dễ dàng được động vật hấp thụ, khiến nó trở thành nguồn cung cấp khoáng chất quan trọng này một cách hiệu quả và đáng tin cậy trong chế độ ăn của chúng.Điều quan trọng là phải đảm bảo tuân thủ liều lượng và tỷ lệ sử dụng phù hợp để đáp ứng nhu cầu iốt cụ thể của các loài động vật khác nhau.Nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia dinh dưỡng động vật hoặc bác sĩ thú y để xác định việc sử dụng hợp lý loại thức ăn canxi iodat trong công thức thức ăn chăn nuôi.