Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Động vật

  • Diammonium Phosphate (DAP) CAS: 7783-28-0

    Diammonium Phosphate (DAP) CAS: 7783-28-0

    Loại thức ăn Diammonium Phosphate (DAP) là loại phân lân và nitơ được sử dụng phổ biến và cũng có thể được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.Nó bao gồm các ion amoni và phốt phát, cung cấp cả hai chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của động vật.

    Loại thức ăn DAP thường chứa nồng độ phốt pho cao (khoảng 46%) và nitơ (khoảng 18%), khiến nó trở thành nguồn dinh dưỡng quý giá trong dinh dưỡng vật nuôi.Phốt pho rất quan trọng đối với các chức năng sinh lý khác nhau, bao gồm hình thành xương, chuyển hóa năng lượng và sinh sản.Nitơ đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và tăng trưởng tổng thể.

    Khi được đưa vào thức ăn chăn nuôi, loại thức ăn DAP có thể giúp đáp ứng nhu cầu phốt pho và nitơ của gia súc và gia cầm, thúc đẩy tăng trưởng, sinh sản và năng suất tổng thể khỏe mạnh.

    Điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của vật nuôi và làm việc với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ thú y có trình độ để xác định tỷ lệ đưa loại thức ăn DAP phù hợp vào công thức thức ăn.

  • Mannanase CAS:60748-69-8

    Mannanase CAS:60748-69-8

    MANNANASE là chế phẩm end-mannanase được thiết kế để thủy phân mannan, gluco-mannan và galacto-mannan trong nguyên liệu thức ăn thực vật, giải phóng và tạo ra năng lượng và protein bị giữ lại.Thông qua quy trình sản xuất lên men lỏng chìm cũng như ứng dụng toàn diện các công nghệ xử lý sau, do hoạt tính enzyme cao nên các chế phẩm khác nhau cũng như hiệu quả cao, các sản phẩm này có thể đáp ứng các nhu cầu khác nhau.MANNANASE cho phép sử dụng tối đa các nguyên liệu thức ăn thực vật đậm đặc chất dinh dưỡng, giá thành thấp hơn mà không gặp phải những tác động tiêu cực trước đây.

     

  • Vitamin A Acetate CAS:127-47-9

    Vitamin A Acetate CAS:127-47-9

    Loại thức ăn Vitamin A Acetate là một dạng vitamin A được chế tạo đặc biệt để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi.Nó thường được sử dụng để bổ sung vào chế độ ăn của động vật và đảm bảo đủ lượng vitamin A, cần thiết cho các chức năng sinh lý khác nhau. Vitamin A rất quan trọng cho sự tăng trưởng, sinh sản tối ưu và sức khỏe tổng thể của động vật.Nó đóng một vai trò quan trọng trong thị lực, chức năng hệ thống miễn dịch và duy trì làn da và màng nhầy khỏe mạnh.Ngoài ra, vitamin A cần thiết cho sự phát triển xương thích hợp và tham gia vào quá trình biểu hiện gen và biệt hóa tế bào. Loại thức ăn Vitamin A Acetate thường được cung cấp dưới dạng bột mịn hoặc ở dạng trộn sẵn, có thể dễ dàng trộn vào công thức thức ăn chăn nuôi.Cách sử dụng và liều lượng khuyến nghị có thể khác nhau tùy thuộc vào loài động vật cụ thể, độ tuổi và yêu cầu dinh dưỡng. Việc bổ sung vào khẩu phần ăn của động vật loại thức ăn Vitamin A Acetate giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin A, có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe như tăng trưởng kém, chức năng miễn dịch bị tổn hại, các vấn đề về sinh sản và dễ bị nhiễm trùng.Nên theo dõi thường xuyên nồng độ vitamin A và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để đảm bảo bổ sung hợp lý và đáp ứng nhu cầu cụ thể của vật nuôi..

  • Dicanxi Phosphate (DCP) CAS:7757-93-9

    Dicanxi Phosphate (DCP) CAS:7757-93-9

    Dicalcium Phosphate (DCP) là chất bổ sung cấp thức ăn thường được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi.Nó là nguồn cung cấp phốt pho và canxi có tính sinh học cao, các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển xương và sức khỏe tổng thể của động vật.Loại thức ăn DCP được tạo ra thông qua phản ứng giữa canxi cacbonat và đá photphat, tạo thành bột màu trắng đến xám nhạt.Nó thường được thêm vào thức ăn chăn nuôi gia súc và gia cầm để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng tối ưu và thúc đẩy cải thiện việc sử dụng thức ăn và năng suất.Loại thức ăn DCP được coi là an toàn và hiệu quả trong việc đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn uống của nhiều loài động vật khác nhau, bao gồm gia cầm, lợn, gia súc và nuôi trồng thủy sản.

  • Monopotassium Phosphate (MKP) CAS: 7778-77-0

    Monopotassium Phosphate (MKP) CAS: 7778-77-0

    Kali dihydrogen photphat monohydrat (KH2PO4·H2O) là một hợp chất tinh thể màu trắng thường được sử dụng làm phân bón, phụ gia thực phẩm và chất đệm trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.Nó còn được gọi là monopotassium phosphate hoặc MKP.

     

  • Vitamin A Palmitate CAS:79-81-2

    Vitamin A Palmitate CAS:79-81-2

    Loại thức ăn Vitamin A Palmitate là một dạng vitamin A được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để cung cấp cho động vật bổ sung vitamin A thiết yếu.Nó thường được sử dụng trong chăn nuôi, bao gồm gia cầm, lợn, gia súc và nuôi trồng thủy sản, cũng như trong sản xuất thức ăn cho vật nuôi.Vitamin A Palmitate rất quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển, hỗ trợ thị lực và sức khỏe của mắt, tăng cường hiệu suất sinh sản, tăng cường hệ thống miễn dịch và duy trì làn da và bộ lông khỏe mạnh ở động vật.Liều lượng và ứng dụng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của loài động vật và chế độ ăn uống.Nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để xác định mức bổ sung thích hợp để có sức khỏe vật nuôi tối ưu..

  • Monoamoni Phosphate (MAP) CAS: 7722-76-1

    Monoamoni Phosphate (MAP) CAS: 7722-76-1

    Loại thức ăn Monoammonium Phosphate (MAP) là loại phân bón và chất bổ sung dinh dưỡng thường được sử dụng trong dinh dưỡng vật nuôi.Nó là một loại bột tinh thể có chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như phốt pho và nitơ, rất quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể của động vật.Loại thức ăn MAP được biết đến với độ hòa tan cao, giúp dễ dàng trộn vào thức ăn chăn nuôi và đảm bảo phân phối chất dinh dưỡng đồng đều.Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thức ăn thương mại như một nguồn phốt pho và nitơ hiệu quả về mặt chi phí, thúc đẩy tăng trưởng tối ưu, hiệu suất sinh sản và năng suất ở gia súc và gia cầm.

  • Protease trung tính CAS:9068-59-1

    Protease trung tính CAS:9068-59-1

    Protease trung tính là một loại endprotease được lên men sâu từ 1398 Bacillus subtilis được chọn lọc và tinh chế bằng kỹ thuật tiên tiến.Trong môi trường nhiệt độ và PH nhất định, nó có thể phân hủy protein đại phân tử thành polypeptide và aminosản phẩm axit, và chuyển thành hương vị thủy phân độc đáo.Nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực thủy phân protein, chẳng hạn như thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mỹ phẩm và khu vực dinh dưỡng.

     

  • Vitamin AD3 CAS:61789-42-2

    Vitamin AD3 CAS:61789-42-2

    Loại thức ăn vitamin AD3 là một chất bổ sung kết hợp bao gồm cả Vitamin A (dưới dạng Vitamin A palmitate) và Vitamin D3 (dưới dạng cholecalciferol).Nó được đặc chế để sử dụng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp các vitamin thiết yếu cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể. Vitamin A rất quan trọng đối với thị lực, tăng trưởng và sinh sản ở động vật.Nó hỗ trợ sức khỏe của da, màng nhầy và chức năng hệ thống miễn dịch. Vitamin D3 đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và sử dụng canxi và phốt pho.Nó hỗ trợ sự phát triển và duy trì xương, cũng như đảm bảo chức năng cơ thích hợp. Bằng cách kết hợp hai loại vitamin này ở dạng cấp thức ăn, Vitamin AD3 mang đến một cách thuận tiện và hiệu quả để bổ sung vào khẩu phần ăn của động vật những chất dinh dưỡng thiết yếu này, giúp hỗ trợ sức khỏe tổng thể của chúng và hạnh phúc.Liều lượng và hướng dẫn sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loài động vật và yêu cầu chế độ ăn uống cụ thể của chúng, vì vậy nên tham khảo ý kiến ​​​​của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để đảm bảo bổ sung hợp lý..

  • Monocanxi Phosphate (MCP) CAS:10031-30-8

    Monocanxi Phosphate (MCP) CAS:10031-30-8

    Loại thức ăn Monocalcium Phosphate (MCP) là chất bổ sung khoáng dạng bột thường được sử dụng trong dinh dưỡng động vật.Nó là một nguồn giàu canxi và phốt pho có khả năng sinh học cao, hai khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sức khỏe tổng thể của động vật.MCP dễ tiêu hóa ở động vật và giúp duy trì tỷ lệ canxi và phốt pho chính xác trong chế độ ăn của chúng.Bằng cách đảm bảo cân bằng dinh dưỡng tối ưu, MCP hỗ trợ sức mạnh của xương, hình thành răng, chức năng thần kinh, phát triển cơ bắp và hiệu suất sinh sản.Nó được sử dụng rộng rãi trong các công thức thức ăn chăn nuôi khác nhau để thúc đẩy tăng trưởng khỏe mạnh và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.

  • Phytase CAS:37288-11-2 Giá nhà sản xuất

    Phytase CAS:37288-11-2 Giá nhà sản xuất

    Phytase là thế hệ thứ ba của phytase, là chế phẩm enzyme đơn sử dụng công nghệ lên men chìm trong chất lỏng tiên tiến và được xử lý bằng công nghệ xử lý tiếp theo độc đáo.Nó có thể thủy phân axit phytic để giải phóng phốt pho vô cơ, cải thiện tỷ lệ sử dụng phốt pho trong thức ăn và giảm việc sử dụng các nguồn phốt pho vô cơ, đồng thời thúc đẩy giải phóng và hấp thu các chất dinh dưỡng khác, giảm chi phí xây dựng công thức thức ăn;Đồng thời, nó còn có thể làm giảm lượng phát thải phốt pho trong phân động vật và bảo vệ môi trường.Nó là một phụ gia thức ăn xanh và thân thiện với môi trường.

  • Vitamin B1 CAS:59-43-8 Giá Nhà Sản Xuất

    Vitamin B1 CAS:59-43-8 Giá Nhà Sản Xuất

    Loại thức ăn vitamin B1 là dạng Thiamine đậm đặc được thiết kế đặc biệt cho dinh dưỡng động vật.Nó thường được thêm vào chế độ ăn của động vật để đảm bảo đủ lượng vitamin quan trọng này.

    Thiamine tham gia vào các quá trình trao đổi chất khác nhau ở động vật.Nó giúp chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, hỗ trợ chức năng hệ thần kinh thích hợp và cần thiết cho hoạt động bình thường của các enzyme liên quan đến chuyển hóa chất béo và protein.

    Việc bổ sung loại thức ăn Vitamin B1 vào khẩu phần ăn của động vật có thể mang lại một số lợi ích.Nó hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh, hỗ trợ duy trì sự thèm ăn và tiêu hóa hợp lý, đồng thời thúc đẩy hệ thần kinh khỏe mạnh.Thiếu thiamine có thể dẫn đến các tình trạng như bệnh beriberi và viêm đa dây thần kinh, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của vật nuôi.Vì vậy, việc đảm bảo đủ lượng Vitamin B1 trong chế độ ăn uống là rất quan trọng.

    Loại thức ăn vitamin B1 thường được thêm vào công thức thức ăn cho nhiều loại động vật khác nhau, bao gồm gia cầm, lợn, gia súc, cừu và dê.Hướng dẫn sử dụng và liều lượng có thể khác nhau tùy theo loài động vật, độ tuổi và giai đoạn sản xuất cụ thể.Nên tham khảo ý kiến ​​​​của bác sĩ thú y hoặc chuyên gia dinh dưỡng động vật để xác định liều lượng và phương pháp áp dụng thích hợp cho động vật cụ thể.