Vành đai và Con đường: Hợp tác, hài hòa và đôi bên cùng có lợi
các sản phẩm

Các sản phẩm

  • AMPD CAS:115-69-5 Giá Nhà sản xuất

    AMPD CAS:115-69-5 Giá Nhà sản xuất

    2-Amino-2-methyl-1,3-propanediol, còn được gọi là AMPD hoặc α-methyl serinol, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C4H11NO2.Nó là một loại rượu amin thường được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong quá trình tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ.AMPD được biết đến với khả năng hoạt động như một chất phụ trợ bất đối trong các phản ứng bất đối xứng, khiến nó có giá trị trong việc sản xuất các hợp chất tinh khiết đối quang.Ngoài ra, nó còn được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm vì đặc tính giữ ẩm của nó.

  • MŨ MUỐI SODIUM CAS:105140-23-6

    MŨ MUỐI SODIUM CAS:105140-23-6

    Muối natri CAPS là chất đệm zwitterionic thường được sử dụng trong các ứng dụng sinh hóa và sinh học phân tử.Nó có giá trị pKa xấp xỉ 10,4, giúp nó có hiệu quả trong phạm vi pH từ 9,7 đến 11,1.Muối natri CAPS được sử dụng trong điện di protein, phản ứng enzyme, xét nghiệm sinh học và hóa học và môi trường nuôi cấy tế bào.Nó cung cấp khả năng chống lại sự thay đổi độ pH do chất gây ô nhiễm và có khả năng hòa tan tốt trong nước.

     

  • ALPS CAS:82611-85-6 Giá nhà sản xuất

    ALPS CAS:82611-85-6 Giá nhà sản xuất

    Muối natri N-Ethyl-N-(3-sulfopropyl)anilin là một hợp chất hóa học có chứa nhóm amin (anilin) ​​với nhóm ethyl và sulfopropyl gắn vào nó.Nó ở dạng muối natri, nghĩa là nó được liên kết ion với ion natri để tăng khả năng hòa tan trong nước.Hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hóa học, dược phẩm và sản xuất thuốc nhuộm.Các ứng dụng và đặc tính chính xác của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào trường hợp sử dụng cụ thể.

  • 2,3,4,6-Tetra-O-acetyl-α-D-galactopyranosyl 2,2,2-trichloroacetimidate CAS: 86520-63-0

    2,3,4,6-Tetra-O-acetyl-α-D-galactopyranosyl 2,2,2-trichloroacetimidate CAS: 86520-63-0

    2,3,4,6-Tetra-O-acetyl-α-D-galactopyranosyl 2,2,2-trichloroacetimidate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học carbohydrate và glycosyl hóa.Nó là một dẫn xuất của α-D-galactopyranose, một loại đường, trong đó các nhóm hydroxyl ở vị trí 2, 3, 4 và 6 của vòng galactopyranose bị acetyl hóa.Ngoài ra, carbon anomeric (C1) của đường được bảo vệ bằng nhóm trichloroacetimidate, khiến nó trở thành một chất điện di mạnh trong các phản ứng glycosyl hóa.

    Hợp chất này thường được sử dụng làm tác nhân glycosyl hóa để đưa các gốc galactose vào các phân tử khác nhau, chẳng hạn như protein, peptide hoặc các phân tử hữu cơ nhỏ.Điều này có thể đạt được bằng cách cho hợp chất này phản ứng với tác nhân nucleophile (ví dụ, nhóm hydroxyl trên phân tử mục tiêu) trong điều kiện thích hợp.Nhóm trichloroacetimidate tạo điều kiện cho sự gắn kết của nửa galactose với phân tử mục tiêu, dẫn đến sự hình thành liên kết glycosid.

    Hợp chất này thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp glycoconjugates, glycopeptide và glycolipids.Nó cung cấp một phương pháp linh hoạt và hiệu quả để biến đổi các phân tử có dư lượng galactose, có thể phù hợp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm nghiên cứu sinh học, hệ thống phân phối thuốc hoặc phát triển vắc xin.

  • N-(2-Aminoethyl)morpholine CAS:2038-03-1

    N-(2-Aminoethyl)morpholine CAS:2038-03-1

    N-(2-Aminoethyl)morpholine, còn được gọi là AEM, là một hợp chất hóa học có cấu trúc tuyến tính.Nó bao gồm một vòng morpholine với một nhóm aminoethyl gắn với một trong các nguyên tử nitơ của nó.AEM là chất lỏng không màu có mùi đặc trưng.

    AEM được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.Nó chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho các hợp chất hữu cơ do đặc tính hòa tan tuyệt vời của nó.Ngoài ra, AEM hoạt động như một chất ức chế ăn mòn trong các ngành công nghiệp liên quan đến làm sạch kim loại, sản xuất dầu khí và xử lý nước.Nó giúp bảo vệ kim loại khỏi rỉ sét và ăn mòn.

    Hơn nữa, AEM đóng vai trò là chất trung gian hóa học để tổng hợp dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và hóa chất đặc biệt.Nó được sử dụng trong các chất phụ gia polyme để cải thiện tính chất kết dính của lớp phủ, chất kết dính và chất bịt kín.AEM cũng được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH hoặc chất đệm trong một số quy trình công nghiệp.

  • POPSO CAS:68189-43-5 Giá nhà sản xuất

    POPSO CAS:68189-43-5 Giá nhà sản xuất

    POPSO, viết tắt của muối sesquisodium Piperazine-N,N'-bis(2-hydroxypropanesulfonic acid), là chất đệm thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó giúp duy trì mức độ pH ổn định trong dung dịch, đặc biệt là trong phạm vi pH sinh lý.Muối sesquisodium của PIPES được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, sinh hóa protein, điện di, kỹ thuật sinh học phân tử, hệ thống phân phối thuốc, v.v.Khả năng điều chỉnh độ pH của nó làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị trong các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp khác nhau.

  • muối disodium piperazine-1,4-bis(2-ethanesulfonic acid) CAS:76836-02-7

    muối disodium piperazine-1,4-bis(2-ethanesulfonic acid) CAS:76836-02-7

    Disodium piperazine-1,4-diethanesulphonate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm chất đệm và chất ổn định trong các ứng dụng khoa học và y tế khác nhau.Nó là một muối natri hữu cơ có nguồn gốc từ piperazine và axit diethanesulphonic.

    Hợp chất này hòa tan cao trong nước và có dạng tinh thể màu trắng.Nó được biết đến với đặc tính điều chỉnh độ pH, giúp duy trì độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch trong phạm vi mong muốn.

    Một ứng dụng chính của disodium piperazine-1,4-diethanesulphonate là trong lĩnh vực điện sinh lý và sinh học thần kinh.Nó thường được sử dụng như một thành phần của các giải pháp ghi điện sinh lý và môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì sự ổn định và tính toàn vẹn của tế bào và mô trong quá trình thí nghiệm.

    Ngoài ra, hợp chất này đã được phát hiện là có một số tác dụng bảo vệ thần kinh và chống oxy hóa, khiến nó có khả năng hữu ích trong nghiên cứu liên quan đến hệ thần kinh trung ương và stress oxy hóa.

  • HEPPSO CAS:68399-78-0 Giá nhà sản xuất

    HEPPSO CAS:68399-78-0 Giá nhà sản xuất

    Axit Beta-hydroxy-4-(2-hydroxyethyl)-1-piperazinepropanesulfonic, còn được gọi là HEPPS, là một hợp chất hóa học chủ yếu được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.Nó thường được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm để duy trì mức độ pH ổn định trong các thí nghiệm liên quan đến các mẫu sinh học nhạy cảm.HEPPS là một hợp chất zwitterionic, nghĩa là nó mang cả điện tích dương và âm, cho phép nó điều chỉnh độ pH một cách hiệu quả trong nhiều loại dung dịch.Khả năng hòa tan trong nước và khả năng duy trì độ pH ổn định trong một phạm vi nhiệt độ khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng nghiên cứu khác nhau.

  • 4-Nitrophenyl Beta-D-glucuronide CAS: 10344-94-2

    4-Nitrophenyl Beta-D-glucuronide CAS: 10344-94-2

    4-Nitrophenyl Beta-D-glucuronide là một hợp chất hóa học được hình thành bằng cách gắn một phân tử glucose vào nhóm 4-nitrophenyl thông qua liên kết glycosid.Nó thường được sử dụng làm chất nền trong các xét nghiệm enzyme để phát hiện sự hiện diện và hoạt động của β-glucuronidase, một loại enzyme liên quan đến quá trình chuyển hóa của nhiều loại thuốc và xenobiotic ở động vật có vú. Khi có mặt β-glucuronidase, nó sẽ cắt liên kết glycosid giữa glucose và nhóm 4-nitrophenyl, dẫn đến giải phóng 4-nitrophenol, có thể được phát hiện bằng phép đo quang phổ ở bước sóng 400-420 nm.Phản ứng enzym này cung cấp phép đo định lượng hoạt tính β-glucuronidase và thường được sử dụng như một công cụ trong khám phá thuốc, nghiên cứu độc tính và chẩn đoán lâm sàng.

  • Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside CAS:24404-53-3

    Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside CAS:24404-53-3

    Phenyl2,3,4,6-tetra-O-acetyl-1-thio-β-D-galactopyranoside là một hợp chất được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh hóa.Nó là một dạng biến đổi của phân tử đường galactose và có một số ứng dụng trong xét nghiệm enzyme, phân tích biểu hiện gen, hệ thống sàng lọc và tinh chế protein.Cấu trúc của nó bao gồm các nhóm acetyl và nhóm thio, giúp phát hiện và điều khiển các hoạt động enzyme cụ thể.Nhìn chung, hợp chất này rất quan trọng trong việc nghiên cứu hoạt động và chức năng của enzyme β-galactosidase, cũng như trong các thí nghiệm sinh hóa và sinh hóa phân tử khác nhau.

     

  • Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleat CAS:72200-76-1

    Tris maleate là một hợp chất hóa học đóng vai trò là chất đệm và điều chỉnh độ pH trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó được sử dụng để duy trì mức độ pH ổn định và chống lại những thay đổi do bổ sung axit hoặc bazơ.Tris maleate thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa, tinh chế protein, quy trình công nghiệp và hóa học phân tích.Nó đặc biệt hiệu quả trong việc đệm ở phạm vi pH thấp hơn và nổi tiếng vì tính linh hoạt trong việc duy trì điều kiện pH tối ưu.

  • DAOS CAS:83777-30-4 Giá sản xuất

    DAOS CAS:83777-30-4 Giá sản xuất

    Muối natri N-Ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3,5-dimethoxyaniline là một hợp chất hóa học thuộc nhóm anilin sulfon hóa.Nó là một dạng muối natri, nghĩa là nó ở dạng chất rắn kết tinh hòa tan trong nước.Hợp chất này có công thức phân tử là C13H21NO6SNa.

    Nó sở hữu cả nhóm alkyl và sulfo, giúp nó hữu ích trong nhiều ứng dụng khác nhau.Nó thường được sử dụng làm thuốc nhuộm trung gian trong sản xuất thuốc nhuộm hữu cơ, đặc biệt là thuốc nhuộm được sử dụng trong ngành dệt may.Hợp chất này tạo ra màu sắc và cải thiện độ ổn định của thuốc nhuộm, nâng cao hiệu suất và độ bền của chúng.

    Hơn nữa, nó cũng có thể đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt nhờ nhóm sulfonate ưa nước và nhóm alkyl kỵ nước.Đặc tính này cho phép nó làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, làm cho nó có giá trị trong công thức chất tẩy rửa, chất ổn định nhũ tương và các quy trình công nghiệp khác liên quan đến sự phân tán các chất.